000 -LEADER |
fixed length control field |
01515nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008339 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003101339.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171124s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT/PTNT |
Item number |
2017/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Ngọc Khánh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiệu quả mô hình dưa hấu VietGap trên đất lúa thiếu nước cuối vụ tại huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.620.116 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Ngọc Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
74tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Thị Hoa Sen |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 72 - 74. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số đặc điểm về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội địa bàn nghiên cứu. Tình hình sản xuất nông nghiệp. Một số đặc điểm của hộ điều tra. Tình hình triển khai mô hình dưa hấu VietGap tại huyện Quảng Ninh. Đánh giá hiệu quả mô hình dưa hấu VietGap. Quan điểm của người am hiểu và người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dưa hấu VietGap |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Phát triển nông thôn |
Geographic subdivision |
Quảng bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dưa hấu VietGap |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/330 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
|