Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sử dụng nấm men làm giàu protein cho bã sắn và thay thế một phần protein từ bột cá trong khẩu phần ăn đến sinh trưởng của lợn GF24 nuôi tại Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 8344)

000 -LEADER
fixed length control field 01573nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008344
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104004.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171129s2017 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY/CN
Item number 2017/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Bích Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sử dụng nấm men làm giàu protein cho bã sắn và thay thế một phần protein từ bột cá trong khẩu phần ăn đến sinh trưởng của lợn GF24 nuôi tại Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Bích Liên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: GS.TS. Trần Thị Thu Hồng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.60 - 67
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá điều kiện tối thích để nâng cao giá trị dinh dưỡng của bã sắn thông qua sự lên men của vi sinh vật. Đánh giá ảnh hưởng của việc thay thế protein từ bột cá bằng protein từ bã sắn lên men trong khẩu phần ăn đến sinh trưởng của lợn GF24 nuôi tại Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Chăn nuôi
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bột cá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bã sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Protein
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lê Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha