000 -LEADER |
fixed length control field |
01414nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008346 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171206s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY/CN |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Tiến Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu sức sản xuất thịt và hiệu quả chăn nuôi của ba nhóm gà lại (3F Việt, Dabaco, Lượng Huệ) nuôi tại Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu). |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Đức Hưng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.77 - 85. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu đánh giá sức sản xuất thịt thông qua các chỉ tiêu: Khối lượng, tốc độ sinh trưởng, LTAAV, hệ số chuyển hóa thức ăn, năng suất giết mổ. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả kinh tế thông qua chỉ tiêu lợi nhuận ở mỗi đợt nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà thịt |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Chăn nuôi |
Geographic subdivision |
Thừa THiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất thịt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |