Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sức sản xuất thịt và hiệu quả chăn nuôi của ba nhóm gà lại (3F Việt, Dabaco, Lượng Huệ) nuôi tại Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 8346)

000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008346
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104014.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171206s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY/CN
Item number 2017/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tiến Quang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sức sản xuất thịt và hiệu quả chăn nuôi của ba nhóm gà lại (3F Việt, Dabaco, Lượng Huệ) nuôi tại Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.01.05.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tiến Quang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 89tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu).
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Đức Hưng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.77 - 85.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đánh giá sức sản xuất thịt thông qua các chỉ tiêu: Khối lượng, tốc độ sinh trưởng, LTAAV, hệ số chuyển hóa thức ăn, năng suất giết mổ. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả kinh tế thông qua chỉ tiêu lợi nhuận ở mỗi đợt nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gà thịt
Form subdivision Luận văn
General subdivision Chăn nuôi
Geographic subdivision Thừa THiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất thịt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha