000 -LEADER |
fixed length control field |
01393nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008394 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171213s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN/KTCK |
Item number |
2017/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Duy |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tính toán, thiết kê máy rang cà phê năng suất 6kg/mẻ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Việt Hùng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.71 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng cơ sở lý thuyết cho việc chế tạo máy rang cà phê dùng gas. Xây dựng quy trình hướng dẫn sử dụng trên cơ sở mối quan hệ giữa thông số đầu vào (nhiệt độ rang và thời gian rang) với thông số đầu ra (màu sắc, hương vị hạt cà phê sau khi rang). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy rang cà phê |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Kỹ thuật cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy rang cà phê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo máy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà phê |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |