Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP) (Biểu ghi số 84)

000 -LEADER
fixed length control field 01588nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000084
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103925.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Thùy
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Thùy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Dimensions 20cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.194 - 195
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách nói về: Quá trình sản xuất rau xanh ở nước ta. Quy trình tạm thời về sản xuất "rau an toàn" của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Kết quả sản xuất "rau an toàn" và những hạn chế bất cập về sản xuất rau an toàn ở nước ta thời gian qua. Nội dung các vấn đề quản lý và 14 tiêu chuẩn quy định đối với rau xanh theo GAP. Mô hình liên kết sản phẩm nông nghệp chất lượng cao ở miền Tây Thái Lan. Khả năng và triển vọng về sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt GAP ở Việt Nam trong thời gian tới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau an toàn
General subdivision Tiêu chuẩn GAP.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau an toàn
General subdivision Quy trình sản xuất.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau an toàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu chuẩn GAP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008408 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008410 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008411 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008412 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008413 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008414 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008415 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008416 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008417 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008409 2019-11-27 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-13

Powered by Koha