Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Công nghệ sấy nông sản thực phẩm (Biểu ghi số 8421)

000 -LEADER
fixed length control field 01306nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008421
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220830101030.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180102s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 115000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028 4
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Quốc Bảo
Relator term Chủ biên
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Đại học Huế
Subordinate unit Trường Đại học Nông lâm
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ sấy nông sản thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Quốc Bảo (chủ biên), Nguyễn Văn Toản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 155tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.155
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình gồm 2 phần: Phần 1 gồm 3 chương, giới thiệu cơ sở của quá trình sấy và các phương pháp cũng như thiết bị sấy. Phần 2 gồm 4 chương, giới thiệu ứng dụng kỹ thuật sấy để sấy một số sản phẩm nông sản thực phẩm và các chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm sau khi sấy.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật sấy
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật sấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Toản
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/928
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 13 5 NL.042149 2020-12-23 2020-12-14 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 16 3 NL.042150 2023-03-20 2021-03-23 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 12 4 NL.042151 2021-07-09 2021-06-30 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 10 3 NL.042152 2021-04-15 2021-04-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 4 NL.042153 2021-01-22 2021-01-22 2018-03-15 Sách in 2021-02-05
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 4 NL.042154 2021-04-23 2021-03-30 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 10 4 NL.042155 2022-03-14 2021-04-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 12 2 NL.042156 2021-03-18 2021-01-22 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 12 3 NL.042157 2021-04-15 2021-04-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 8 3 NL.042158 2020-01-09 2020-01-07 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 10 5 NL.042159 2021-03-11 2021-01-21 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 9 1 NL.042160 2021-04-02 2021-03-23 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 12 5 NL.042161 2020-12-02 2020-11-17 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 13 2 NL.042162 2020-07-10 2020-07-07 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 9 3 NL.042163 2020-01-07 2020-01-07 2018-03-15 Sách in 2020-01-21
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 4 NL.042164 2021-01-29 2021-01-13 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 10 1 NL.042165 2021-01-27 2021-01-21 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 15 3 NL.042166 2021-01-29 2021-01-13 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 3 NL.042167 2021-01-15 2020-12-30 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 1 NL.042168 2021-01-21 2021-01-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 12 4 NL.042169 2021-01-29 2021-01-04 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 1 NL.042170 2021-01-29 2021-01-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 12 5 NL.042171 2021-01-29 2021-01-04 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 12 3 NL.042172 2021-04-19 2021-04-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 13 2 NL.042173 2021-01-15 2020-12-30 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 15 6 NL.042174 2021-04-23 2021-03-29 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 14 2 NL.042175 2021-03-26 2021-03-17 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11   NL.042176 2021-01-27 2021-01-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 11 6 NL.042177 2020-12-10 2020-12-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 13 5 NL.042178 2021-04-06 2021-04-05 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha