000 -LEADER |
fixed length control field |
01004nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008433 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100209.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180111s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
77000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
345 |
Item number |
B |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bộ luật hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
496tr |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách là văn bản nhất thể hóa của hai văn bản luật là Bộ luật Hình sự và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ Luật Hình sự, tạo thành một văn bản Bộ luật Hình sự thống nhất, thuận tiện trong việc sử dụng, tra cứu và học tập. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bộ luật Hình sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn bản pháp luật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|