000 -LEADER |
fixed length control field |
00684nam a2200217Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008446 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514104200.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180117s2017 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
371 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khoa chăn nuôi - thú y: 50 năm xây dựng và phát triển 1967 - 2017 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172 tr. |
Other physical details |
ảnh màu |
Dimensions |
25 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lưu hành nội bộ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
General subdivision |
Khoa Chăn nuôi - thú y |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |