Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng một số cây nông nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi ở miền núi (Biểu ghi số 85)

000 -LEADER
fixed length control field 01979nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000085
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103925.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 630
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Lâm nghiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng một số cây nông nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi ở miền núi
Remainder of title Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho cán bộ khuyến lâm xã miền núi
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Lâm nghiệp
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho cán bộ khuyến lâm xã miền núi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Kỹ thuật canh tác các giống lúa cạn, lúa chịu hạn ở miền núi phía Bắc. Kỹ thuật trồng ngô lai trên đất dốc, trồng đậu tương giống mới ở miền núi phía Bắc. Nuôi trồng một số loài nấm ăn. Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm ở hộ gia đình miền núi, trồng khoai sọ núi. Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch chè shan vùng cao (chè rừng). Kỹ thuật trồng đu đủ lai ở miền núi, trồng hồng, trồng nhãn, trồng ổi voi. Kỹ thuật nuôi gà thả vườn,nuôi lợn thịt, chăn nuôi dê,nuôi ong ở hộ gia đình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây nông nghiệp
Form subdivision Tài liệu tập huấn
Geographic subdivision Miền núi (Việt Nam).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Form subdivision Tài liệu tập huấn
Geographic subdivision Miền núi (Việt Nam).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật chăn nuôi
Form subdivision Tài liệu tập huấn
Geographic subdivision Miền núi (Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây nông nghiệp
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008418 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008419 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008420 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008422 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008423 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008424 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008425 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.008427 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.008426 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008421 2018-09-07 2018-03-15 Sách in 2 2018-09-07

Powered by Koha