Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Món ăn - Bài thuốc dưỡng sinh phòng tránh bệnh tật (Biểu ghi số 8534)

000 -LEADER
fixed length control field 01149nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008534
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104301.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180319s ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 613.2
Item number M
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Món ăn - Bài thuốc dưỡng sinh phòng tránh bệnh tật
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trung Thuần, Phạm Thị Thu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Phụ nữ
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 298tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dựa trên lí luận Đông y, cuốn sách này vừa giới thiệu những kiến thức cơ bản, thông thường về bồi bổ sức khỏe giúp bạn biết cách lựa chọn và sử dụng loại bổ phẩm thích hợp với từng độ tuổi, thể chất khác nhau. Ngoài ra, cuốn sách còn cung cấp cho các bạn những chỉ dẫn về cách thức bồi bổ cụ thể ở từng độ tuổi, đối tượng khác nhau.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh tật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Món ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dưỡng sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài thuốc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 SHD.00081 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha