| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01137nam a2200325Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00008656 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031102503.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
180403s2011 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
81000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
631.4 |
| Item number |
T |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Quang Tác |
| Relator term |
Chủ biên |
| 110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kiến trúc Hà nội |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Trắc địa |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Tác (Cb), Nguyễn Mai Hạnh, Lê Minh Phương, Bùi Văn Deo |
| 250 ## - EDITION STATEMENT |
| Edition statement |
In bổ sung |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
| Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
250tr. |
| Dimensions |
27cm. |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.245 - 246 |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 4 phần: Những kiến thức chung về Trắc địa; Các phương pháp và dụng cụ đo đạc cơ bản; Thành lập bản đồ tỷ lệ lớn và Ứng dụng Trắc địa trong xây dựng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Dụng cụ đo đạc |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Bản đồ |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trắc dịa |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Quản lý đất |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Xây dựng |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Bảo Nga |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|