Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sớm nhóm Ao - OMCS (Biểu ghi số 88)

000 -LEADER
fixed length control field 01139nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000088
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103926.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Luật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giống và kỹ thuật trồng lúa cực sớm nhóm Ao - OMCS
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Luật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 97 - 98
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách viết về: Các nhóm, biện pháp phát huy tiềm năng năng suất, hiện trạng sử dụng giống lúa ở Việt Nam. Quá trình phát triển giống lúa chín sớm. Đặc tính của giống lúa cực ngắn ngày nhóm Ao. Chọn tạo giống lúa cực ngắn ngày. Một số giống lúa chín cực sớm nhóm Ao - OMCS.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa nước
General subdivision Giống
-- Kỹ thuật trồng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
-- Trồng trọt
-- Kỹ thuật trồng
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004419 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026047 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026048 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026049 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026050 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha