000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818154937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2018/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
152 |
Personal name |
Lưu, Hoàng Nhật |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết lập quy trình sản xuất nước giải khát đóng chai từ cà gai leo (Solanum hainanense Hance) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 8540101 |
Statement of responsibility, etc. |
Lưu Hoàng Nhật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xây dựng quy trình phát triển sản phẩm thực phẩm chức năng tạo ra nước uống đóng chai chứa hợp chất solasodine tách chiết từ cà gai leo nhằm đa dạng hóa sả phẩm từ cà gai leo, tăng thị hiếu người tiêu dùng. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/671 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |