Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm nano bạc bổ sung chitosan đến khả năng kháng nấm và ứng dụng trong bảo quản quýt Hương Cần (Citrus deliciosa) sau thu hoạch . (Biểu ghi số 8847)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220818160149.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 190307b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | ĐHNL Huế |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | CKCN.CNTP |
Item number | 2018/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
9 (RLIN) | 153 |
Personal name | Trương, Ngọc Đăng |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế phẩm nano bạc bổ sung chitosan đến khả năng kháng nấm và ứng dụng trong bảo quản quýt Hương Cần (Citrus deliciosa) sau thu hoạch . |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 8540101 |
Statement of responsibility, etc. | Trương Ngọc Đăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 72tr.,pl |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: Võ Văn Quốc Bảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nâng cao hiệu quả nguồn polyme sinh học trong việc kết hợp chitosan với công nghệ nano từ kim loại bạc nhằm tăng hiệu quả kinh tế cho các hộ trồng quýt trên địa bàn tỉnh Thừa Thiên Huế. |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/698 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Luận án - Luận văn in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2019-04-04 | CKCN.CNTP 2018/T | LV.02237 | 2019-04-04 | 2019-04-04 | Luận án - Luận văn in |