000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190517103313.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190507b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2018/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
277 |
Personal name |
Lê, Thị Thanh Tâm |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu đánh giá sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống lúa địa phương tại tỉnh Quảng Bình. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Tiến Long |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển và một số chỉ tiêu về hình thái của các giống lúa thí nghiệm. Nghiên cứu tình hình sâu bệnh hại chính của các giống lúa thí nghiệm. Đánh giá năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của các giống lúa thí nghiệm. Đánh giá phẩm chất, một số chỉ tiêu sinh hóa và chất lượng cơm của các giống lúa thí nghiệm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh trưởng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng suất |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |