Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính (Biểu ghi số 9068)

000 -LEADER
fixed length control field 00932nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003782
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130226s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 128.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.1
Item number D
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hoài
9 (RLIN) 334
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Trọng Hoài (chủ biên.), Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 581tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tổng quan về dự báo trong kinh tế - tài chính và vai trò của thống kê trong dự báo, phân tích dữ liệu và lựa chọn mô hình dự báo, các mô hình dự báo đơn giản. Dự báo bằng các mô hình xu thế, phương pháp phân tích, phân tích hồi quy. Các mô hình dự báo theo phương pháp Box-Jenkins. Các mô hình ARCH/GARCH và dự báo rủi ro. Kiểm soát và quản lý quy trình dự báo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự báo
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 335
Personal name Phùng, Thanh Bình
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 336
Personal name Nguyễn, Khánh Duy
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.1 D NL.042540 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.1 D NL.042541 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.1 D NL.042542 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.1 D NL.042543 2019-05-23 2019-05-23 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2019-05-23 330.1 D NL.042544 2019-05-23 2019-05-23 Sách in

Powered by Koha