000 -LEADER |
fixed length control field |
01805nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000091 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103926.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Ngọc Huệ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo tồn nội vi đa dạng sinh học nông nghiệp bài học kinh nghiệm và tác động đến chính sách |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Hà Đình Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
176tr. |
Dimensions |
30cm. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tuyển tập các báo cáo và kết quả thảo luận tại hội thảo Quốc gia'' Bảo tồn nội vi đa dạng sinh học trên đồng ruộng: Những bài học kinh nghiệm và tác động đến chính sách"30/3-1/4/2004, Hà Nội, Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Tăng cường cơ sở khoa học công tác bảo tồn đa dạng giống lúa nước trên đồng ruộng. Bảo tồn nguyên vị đa dạng sinh học của cây thảo quả trong hệ sinh thái tự nhiên ở miền Bắc Việt Nam. Vai trò của vườn gia đình đối với việc bảo tồn tài nguyên di truyền thực vật ở Việt Nam. Cơ sở khoa học bảo tồn nội vi đa dạng sinh học lúa cạn: Nền tảng để phát triển chính sách bảo tồn nội vi ở Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa nước |
General subdivision |
Bảo tồn giống lúa |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo tồn nội vi |
General subdivision |
Kinh nghiệm |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đa dạng sinh học |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo tồn nội vi |
-- |
Sinh học |
-- |
Nông nghiệp |
-- |
Chính sách |
-- |
Kinh nghiệm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Đình Tuấn. |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|