000 -LEADER |
fixed length control field |
01237nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007876 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20190815162439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
160909s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049740855 |
Terms of availability |
60.000 đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Hồng Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình công nghệ sinh học ứng dụng trong cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Hồng Hải (cb), Hoàng Văn Nam (cb), ....[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
197tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
24 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.196-197 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về khái niệm, lịch sử, ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp. Giới thiệu các kiến thức về ADN tái tổ hợp và một số kỹ thuật nền tảng sử dụng trong công nghệ sinh học. Chỉ thị phân tử và ứng dụng trong chọn giống cây trồng. Các kiến thức về công nghệ chuyển gen vào tế bào thực vật, công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Văn Nam |
Relator term |
Chủ biên |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thanh Thủy |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Triêu Hà |
Affiliation |
Huaf |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Phương Nhung |
Affiliation |
Huaf |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
14 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình |
Source of classification or shelving scheme |
|