000 -LEADER |
fixed length control field |
01605nam a2200373Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000911 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1973 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.98 |
Item number |
C |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ khí hóa khai thác gỗ |
Remainder of title |
Lưu hành nội bộ. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Công Hoan ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
315tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Đại học Lâm nghiệp. Bộ môn khai thác |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về chặt hạ gỗ: khái niệm cơ bản, công cụ chặt, máy móc dùng trong chặt gỗ và kỹ thuật chặt. Vận xuất gỗ và lâm sản khác: vận xuất gỗ bằng súc vật, bằng đường goòng, bằng máy kéo, bằng tời và bằng đường dây cáp. Kho gỗ I: khái niệm, thiết kế, máy móc và thiết bị bóc gỗ trên kho gỗ I. Thiết kế quy trình công nghệ khâu khai thác gỗ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gỗ |
General subdivision |
Cơ khí hóa |
-- |
Khai thác và vận chuyển |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kho gỗ I |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kho gỗ I |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khai thác gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí hóa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh, Hữu Lập |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Công Hoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Lâm nghiệp. |
Subordinate unit |
Bộ môn khai thác |
773 ## - HOST ITEM ENTRY |
Place, publisher, and date of publication |
Nông thôn |
-- |
Hà Nội |
-- |
1973 |
Title |
Cơ khí hóa khai thác gỗ |
Record control number |
3324 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|