Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt Nam, định hướng các giải pháp sử dụng bền vững (Biểu ghi số 9111)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20190821104532.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190613b ||||| |||| 00| 0 eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049137877
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL Huế
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.95
Item number Đ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 383
Personal name Đỗ, Công Thung
Relator term Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt Nam, định hướng các giải pháp sử dụng bền vững
Statement of responsibility, etc. Đỗ Công Thung (Chủ biên); Nguyễn Đăng Ngãi...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 355tr.
Dimensions 24cm,
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan tình hình nghiên cứu biển đảo Việt Nam và thế giới; trình bày đặc điểm môi trường sống vùng biển Đông-Bắc Việt Nam; sự đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông-Bắc Việt Nam; các yếu tố ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và đề xuất một số định hướng phát triển, khai thác và bảo tồn bền vững tài nguyên và môi trường
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quần đảo đá vôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phát triển bền vững
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đăng Ngải
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Sinh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Quân
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Đức Tiến
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Văn Thuộc
9 (RLIN) 42
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Thị Thu Trang
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 365
Corporate name or jurisdiction name as entry element Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 333.95 Đ NL.042756 2019-11-04 2019-11-04 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 333.95 Đ NL.042757 2019-11-04 2019-11-04 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 333.95 Đ NL.042758 2020-08-17 2019-11-04 Sách in 1 2020-08-10

Powered by Koha