| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20190821105256.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
190613b ||||| |||| 00| 0 eng d |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| International Standard Book Number |
9786049137853 |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
ĐHNL Huế |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
627 |
| Item number |
T |
| 100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| 9 (RLIN) |
384 |
| Personal name |
Nguyễn, Tiến Khiêm |
| Relator term |
Chủ biên |
| 245 ## - TITLE STATEMENT |
| Title |
Tương tác công trình với môi trường biển |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tiến Khiêm (Chủ biên); Nguyễn Thái Chung...[và những người khác] |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
| Date of publication, distribution, etc. |
2018 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
277tr. |
| Dimensions |
24cm, |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Đầu TTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Định hướng nghiên cứu công trình biển ở Việt Nam; trình bày cơ sở phương pháp phần tử hữu hạn; công trình chịu tải trọng sóng, gió biển; tương tác công trình và nền san hô; nghiên cứu thực nghiệm tương tác giữa công trình và nền san hô và một số giải pháp công trình trên nền san hô |
| 650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ MÔI TRƯỜNG |
| 650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Môi trường biển |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Thủy lợi |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Công trình biển |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Thái Chung |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Hoàng, Xuân Lượng |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Phạm, Tiến Đạt |
| 700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Trần, Thanh Hải |
| 710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
| 9 (RLIN) |
365 |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Source of classification or shelving scheme |
|
| Koha item type |
Sách in |