Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống (Biểu ghi số 9116)

000 -LEADER
fixed length control field 00980nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003337
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220830100853.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 121002s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 150.000đ
International Standard Book Number 9786049742316
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 663
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Bích Thủy
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống
Statement of responsibility, etc. Đỗ Thị Bích Thủy (Chủ biên); Trần Bảo Khánh...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp các kiến thức về hóa sinh, vi sinh vật thực phẩm cũng như nguyên tắc cấu tạo, nguyên tắc vận hành của các thiết bị phục vụ cho công nghệ sản xuất đồ uống (cụ thể là bia).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ đồ uống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bia
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Bảo Khánh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Thị Diễm Uyên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Vân Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thủy Tiên
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Quỳnh Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thỵ Đan Huyền
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/930
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals Checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042796 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042797 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042798 2020-12-29 2019-11-04 Sách in 2 2020-12-17    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042799 2020-12-09 2019-11-04 Sách in 1 2020-11-26    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042800 2020-12-29 2019-11-04 Sách in 1 2020-12-17    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042801 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042802 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042803 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042804 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042805 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042806 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042807 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042808 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042809 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042810 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042811 2021-01-13 2019-11-04 Sách in 2 2021-01-11 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042812 2021-01-13 2019-11-04 Sách in 7 2021-01-04 2  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042813 2020-10-23 2019-11-04 Sách in 2 2020-09-15 1  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042814 2020-12-29 2019-11-04 Sách in 1 2020-12-18    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042815 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042816 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042817 2021-04-22 2019-11-04 Sách in 3 2021-04-22 1 2021-05-25
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042818 2020-11-05 2019-11-04 Sách in 3 2020-10-21    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042819 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042820 2020-10-16 2019-11-04 Sách in 3 2020-10-01    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042821 2020-10-16 2019-11-04 Sách in 1 2020-09-25    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042822 2024-09-23 2019-11-04 Sách in 4 2024-09-10    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042823 2020-11-16 2019-11-04 Sách in 1 2020-11-16   2020-11-30
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042824 2024-01-15 2019-11-04 Sách in 1 2024-01-15   2024-01-29
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2019-11-04 663 C NL.042825 2019-11-04 2019-11-04 Sách in        

Powered by Koha