Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài giảng Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi (Biểu ghi số 9157)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191213151122.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 190221b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency ĐHNL
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number Q
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 3
Personal name Lê, Văn Phước
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bài giảng Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Lê Văn phước, Lê Trần Hoàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 164tr.
Dimensions 23cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Chăn nuôi - thú y
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các thông tin về môi trường không khí như: tính chất vật lý, tính chất hóa học, tính chất sinh vật học....Trình bày các tính chất vật lý, hóa học, sinh vật học, vai trò của nước...và xử lý nước dùng trong chăn nuôi. Trình bày về các kiến thức quản lý chất thải trong chăn nuôi gồm: chất thải rắn, chất thải lỏng, chất thải khí,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất thải chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý môi trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
9 (RLIN) 15
Personal name Lê, Trần Hoàn
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
9 (RLIN) 14
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2020-01-14 1 636 Q NL.042915 2024-01-31 2024-01-22 2020-01-14 Tài liệu

Powered by Koha