000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191213151122.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
190221b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
ĐHNL |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
Q |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
3 |
Personal name |
Lê, Văn Phước |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Quản lý môi trường và chất thải chăn nuôi |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn phước, Lê Trần Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
164tr. |
Dimensions |
23cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Chăn nuôi - thú y |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các thông tin về môi trường không khí như: tính chất vật lý, tính chất hóa học, tính chất sinh vật học....Trình bày các tính chất vật lý, hóa học, sinh vật học, vai trò của nước...và xử lý nước dùng trong chăn nuôi. Trình bày về các kiến thức quản lý chất thải trong chăn nuôi gồm: chất thải rắn, chất thải lỏng, chất thải khí,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất thải chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý môi trường |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
15 |
Personal name |
Lê, Trần Hoàn |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
9 (RLIN) |
14 |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu |