000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220818155840.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200312b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2019/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
435 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Thu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Xác định dư lượng Ochratoxin A trong cà phê bột bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS/MS) và đề xuất giải pháp nhằm đảm bảo chất lượng an toàn thực phẩm tại địa bàn Buôn Ma Thuột. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Huế |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát các điều kiện trên máy sắc ký lỏng hai lần khối phổ; Khảo sát các điều kiện xử lý mẫu; Thẩm định phương pháp đã xây dựng; Phân tích mẫu thực; Đề xuất giải pháp đảm bảo chất lượng cà phê bột. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Geographic subdivision |
Thành phố Buôn Ma Thuột |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà phê bột |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất lượng an toàn thực phẩm |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/794 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |