000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200323095458.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200318b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2019/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
440 |
Personal name |
Hồ, Đắc Nhân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết lập quy trình sản xuất gạo mầm giàu y-Aminobutyric acid ( Gaba) từ gạo lứt thảo dược Vĩnh Hòa và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Đắc Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Luận |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thiết lập quy trình sản xuất gạo mầm giàu y-aminobutyric acid ( GABA) từ gạo tím thảo dược Vĩnh Hòa và bước đầu ứng dụng vào sản xuất nước giải khát gạo mầm giàu GABA. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gạo mầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gạo lứt thảo dược Vĩnh Hòa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GABA |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |