Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đất (Biểu ghi số 925)

000 -LEADER
fixed length control field 01615nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000925
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104241.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1967 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.491 52
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Nhật Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đất
Remainder of title Giáo trình dùng cho sinh viên khoa lâm nghiệp, sinh viên hàm thụ và tại chức
Statement of responsibility, etc. Ngô Nhật Tiến, Nguyễn Xuân Quát
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Lâm nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1967
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách đại học Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về cơ sở đất: Quá trình hình thành mẫu chất và đất, thành phần cơ giới đất, vi sinh vật đất, chất hữu cơ và mùn trong đất, keo đất và khả năng hấp thụ của đất, dung dịch đất, kết cấu và tính chất vật lý cơ bản, cơ giới đất, nước, không khí và nhiệt độ trong đất, đồ phì đất. Sơ lược về đất thế giới, giới thiệu về đất miền Bắc Việt Nam và phương pháp điều tra phân loại đất miền Bắc Việt Nam
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sinh viên khoa lâm nghiệp, sinh viên hàm thụ và tại chức
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Kết cấu
-- Phân loại
Geographic subdivision Miền Bắc (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân loại đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kết cấu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Quát
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013470 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013471 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.013472 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha