Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình điều tra - quy hoạch điều chế rừng. (Biểu ghi số 926)

000 -LEADER
fixed length control field 01798nam a2200397Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000926
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091347.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.92
Item number Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình điều tra - quy hoạch điều chế rừng.
Remainder of title Dùng cho ngành lâm nghiệp, hệ chính quy dài hạn
Statement of responsibility, etc. Chủ biên, Vũ Tiến Hinh...[và những người khác].
Number of part/section of a work Học phần 1
Name of part/section of a work Đo đạc lâm nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. [knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 225tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Lâm nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.222-223
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày kiến thức về quả đất - cách biểu thị mặt đất. Những kiến thức cơ bản về sai số. Sử dụng bản đồ trong phòng. Xây dựng lưới khống chế mặt bằng. Xây dựng lưới khống chế độ cao. Đo vẽ bản đồ. Ứng dụng đo đạc trong sản xuất lâm nghiệp.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho sinh viên lâm nghiệp, hệ chính quy dài hạn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đo đạc lâm nghiệp
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đo đạc lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều chế rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều tra rừng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Tiến Hinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Giao
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Nhân
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học Lâm nghiệp
773 ## - HOST ITEM ENTRY
Place, publisher, and date of publication [kđ]
-- 1992
-- [knxb]
Note Đầu trang nhan đề: Trường đại học Lâm nghiệp
Title Giáo trình điều tra - quy hoạch điều chế rừng.
Record control number 3319
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017608 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017610 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.017612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014160 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014161 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014162 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014163 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014164 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014165 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014167 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014168 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014169 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014170 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014171 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014172 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014173 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014174 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014175 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014177 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014178 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.014179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.017611 2018-09-27 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-18

Powered by Koha