000 -LEADER |
fixed length control field |
01118nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005731 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200624085421.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.655 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Doãn Diên |
Relator term |
Chủ biên |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nâng cao chất lượng nông sản |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Doãn Diên (Chủ biên), Trương Văn Đến, Nguyễn Bá Trinh |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
Name of part/section of a work |
Đậu tương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr. |
Other physical details |
hình vẽ ; |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kiến thức về cây đậu tương: thành phần hóa học, biến đổi hóa sinh, giá trị dinh dưỡng, yếu tố môi trường, điều kiện canh tác,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
NÔNG HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây đậu tương |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Văn Đến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Bá Trinh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|