000 -LEADER |
fixed length control field |
01403nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005122 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20200630160133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2012/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thỵ Đan Huyền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của chủng nấm gây bệnh thán thư và ảnh hưởng của Chitosan oligosaccharide đến bệnh này trên ớt sau thu hoạch |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học công nghệ sinh học. Chuyên ngành: Công nghệ sinh học: 60.42.80 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thỵ Đan Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
73tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phạm Thị Ngọc Lan |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học công nghệ sinh học - Trường Đại học Khoa học -- Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr. 66-73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập và tìm hiểu một số đặc điểm sinh học của chủng nấm gây bệnh thán thư và ứng dụng chế phẩm chitosan oligosaccharide trong kháng bệnh thán thư hại ớt sau thu hoạch. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sau thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nấm gây bệnh thán thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh thán thư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chitosan oligosaccharide |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|