000 -LEADER |
fixed length control field |
01708nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008275 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007151014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171027s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.73 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Phượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của hạn hán đến quản lý và sử dụng đất trồng lúa tại huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận án tiến sĩ quản lý đất đai. Chuyên ngành Quản lý đất đai:9.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
135tr.,pl |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Huỳnh Văn Chương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận án tiến sĩ quản lý đất đai - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 87 - 89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng và ảnh hưởng của hạn hán đến quản lý và sử dụng đất trồng lúa ở huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng. Đề xuất một số giải pháp thích ứng với hạn hán trong công tác quản lý và sử dụng đất trồng lúa phù hợp với tình hình thực tiễn của địa bàn nghiên cứu. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạn hán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất trồng lúa |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS |
Uniform Resource Identifier |
http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/899 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|