000 -LEADER |
fixed length control field |
00990nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000947 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.18 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.8 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Văn Thuyết |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này giới thiệu với bạn đọc những hiểu biết cơ bản về tính chất, nguyên lý, phương pháp bảo quản tươi và bảo quản dưới dạng sơ chế các loại rau quả có ở Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau quả |
General subdivision |
Bảo quản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản sản phẩm Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Bình |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|