Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ớt A Riêu nghiên cứu và kỹ thuật sản xuất (Biểu ghi số 9629)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221003093711.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210921b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.84
Item number Ơ
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đức
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ớt A Riêu nghiên cứu và kỹ thuật sản xuất
Remainder of title Sách chuyên khảo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đức (cb.), Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Ngọc Truyền,... {và những người khác}
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Chương 1: Đặc điểm thực vật học và yêu cầu sinh thái Ớt A Riêu. Chương 2: Thực trạng sản xuất ớt A Riêu. Chương 3: Kỹ thuật sản xuất ớt A Riêu. Chương 4: Kỹ thuật thu hái, bảo quản và chế biến ớt A Riêu. Chương 5: Một số kết quả nghiên cứu ớt A Riêu.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng trọt
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
-- Ớt A Riêu
-- Kỹ thuật thu hái, bảo quản và chế biến Ớt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Châu, Võ Trung Thông
9 (RLIN) 63
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Bé
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lâm
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/1264
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-09-30 633.84 Ơ NL.043650 2021-09-30 2021-09-30 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-09-30 633.84 Ơ NL.043651 2021-09-30 2021-09-30 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-09-30 633.84 Ơ NL.043652 2021-09-30 2021-09-30 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-09-30 633.84 Ơ NL.043653 2021-09-30 2021-09-30 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-09-30 633.84 Ơ NL.043654 2021-09-30 2021-09-30 Sách in

Powered by Koha