000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006142413.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211001b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Học |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết lập quy trình chế biến bột chuối và ứng dụng trong chế biến thực phẩm. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. Mã số : 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Công Học |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
155tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Toản |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Luận |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được các thông số kỹ thuật có ảnh hưởng lớn đến quy trình chế biến bột chuối xanh và ứng dụng trong chế biến thực phẩm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bột chuối |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |