000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006092035.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211001b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Chi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố lên khả năng sinh tổng hợp Gama- Aminobutyric Acid (Gaba) của chủng vi khuẩn Lactic tuyển chọn từ Ruốc Huế. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Chế biến Lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số:8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Kim Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
95tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung nghiên cứu gồm: Nội dung 1: Khảo sát khả năng sinh tổng hợp GABA của các chủng vi khuẩn lactic phân lập từ Ruốc Huế; Nội dung 2: Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh tổng hợp GABA từ chủng LAB được tuyển chọn gồm: Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ gieo cấy ban đầu đến khả năng sinh tổng hợp GABA từ chủng LAB của chủng được tuyển chọn; Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng MSG bổ sung đến khả năng sinh tổng hợp GABA của chủng được tuyển chọn; Nghiên cứu ảnh hưởng của pH ban đầu đến khả năng sinh tổng hợp GABA của chủng được tuyển chọn; Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ nuôi cấy đến khả năng sinh tổng hợp GABA của chủng được tuyển chọn; Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian nuôi cấy đến khả năng sinh tổng hợp GABA của chủng được tuyển chọn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ thực phẩm |
Geographic subdivision |
Viện Công nghệ Sinh học Đại học Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
-- |
Chủng LAB |
-- |
Nuôi cấy thu sinh khối |
-- |
Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |