000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006091948.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211001b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2021/L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Chung |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển chọn và sản xuất chế phẩm Streptomyces sp. Có khả năng sinh Cellulase và ứng dụng trong xử lý hạt cà phê nhân. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Chế biến Lương Thực, Thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê, Thị Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
88tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Hiền Trang |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập và tuyển chọn chủng Streptomyces sp. có khả năng sinh cellulase từ mẫu đất thu thập tại tỉnh Gia Lai; Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng, phát triển và sinh tổng hợp cellulase của chủng Streptomyces sp. đã tuyển chọn; Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến hoạt tính cellulase và mật độ tế bào của chế phẩm Streptomyces sp. có khả năng sinh cellulase trên môi trường bán rắn (cám gạo - trấu); Ứng dụng chế phẩm cellulase từ chủng Streptomyces sp. để xử lý tách nhớt hạt cà phê nhân ở điều kiện phòng thí nghiệm (invitro); Thử nghiệm ứng dụng chế phẩm cellulase từ chủng Streptomyces sp. để xử lý tách nhớt hạt cà phê nhân ở quy mô bán công nghiệp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ thực phẩm |
Geographic subdivision |
Tỉnh Gia Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
-- |
Ứng dụng chế phẩm cellulase |
-- |
Xử lý tách nhớt hạt cà phê nhân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |