Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn thủy sản (Biểu ghi số 9694)

000 -LEADER
fixed length control field 01494nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000288
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211006101614.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 130000đ
International Standard Book Number 9786043370331
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Hữu Toàn
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Ngô Hữu Toàn, Mạc Như Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 318tr.
Other physical details minh họa
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm dinh dưỡng động vật thủy sản. Dinh dưỡng protein và acid amin. Dinh dưỡng lipid.. Carbohydrate và nhu cầu. Dinh dưỡng và nhu cầu vitamin. Dinh dưỡng và nhu cầu chất khoáng. Đặc điểm thức ăn thủy sản. Năng lượng, tiêu chuẩn ăn và khẩu phần. Thức ăn và nguyên liệu thức ăn. Chế biến thức ăn và thức ăn thủy sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mạc, Như Bình
Relator term Chủ biên
Affiliation Huaf
9 (RLIN) 2
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043655 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043656 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043662 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043663 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043664 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043665 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043666 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043667 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043668 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043669 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043672 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043673 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2021-10-06 639 D NL.043674 2021-10-06 2021-10-06 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-06 639 D NL.043657 2022-06-01 2021-10-06 Giáo trình 3 3 2022-05-05
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-06 639 D NL.043658 2022-06-13 2021-10-06 Giáo trình 2 1 2022-05-17
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-06 639 D NL.043659 2022-06-13 2021-10-06 Giáo trình 2   2022-06-07
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-06 639 D NL.043660 2022-06-03 2021-10-06 Giáo trình 2   2022-04-27
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-06 639 D NL.043661 2022-06-20 2021-10-06 Giáo trình 4 1 2022-06-13
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-06 639 D NL.043670 2022-12-26 2021-10-06 Giáo trình 3 1 2022-05-30
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2021-10-06 639 D NL.043671 2022-07-01 2021-10-06 Giáo trình 2 1 2022-05-04

Powered by Koha