000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220509100120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220509b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
363.34 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thư Hiền |
Dates associated with a name |
(Sưu tầm, khảo cứu) |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh nghiệm dân gian về phòng chống thiên tai, lũ lụt của cư dân vùng Sông La (Đức Thọ, Hà Tĩnh) |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thư Hiền (Sưu tầm, khảo cứu) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Vinh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
375tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh đen trắng) |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung chính của cuốn sách này gồm: Vài nét về sông La và đặc điểm địa - văn hóa của Sông La (truyền thống văn hóa của vùng La Giang - Đức Thọ; tín ngưỡng dân gian, phong tục tập quán và lễ hội...). Kinh nghiệm dân gian về việc phòng chống thiên tai, lũ lụt qua ca dao, tục ngữ, hò, vè, ví dặm; kinh nghiệm xây dựng, gia cố nhà cửa, chuồng trại để phòng chống thiên tai, lũ lụt...). Kinh nghiệm dân gian trong sản xuất lúa nước, hoa màu và chăn nuôi gia súc, gia cầm (sản xuất trồng trọt, chăn nuôi gia súc gia cầm). |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng chống thiên tai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng chống thiên tai |
-- |
Kinh nghiêm dân gian |
-- |
Dự báo thời tiết dựa vào tục ngữ, hò, vè |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |