000 -LEADER |
fixed length control field |
01203nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002083 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220519092216.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.028 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bockelmann, Bernhard von |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng sản phẩm có hạn dùng dài |
Statement of responsibility, etc. |
Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann ; Dịch: Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và Kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
228 tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
31 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Công ty Tetra Pak Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu quá trình tiệt trùng UHT, công nghệ đóng gói vô trùng, hiệu quả tiệt trùng, khử trùng bằng hydro peroxid, vật liệu bao bì, ứng dụng vi sinh trong công nghệ tiệt trùng UHT và công nghệ đóng gói vô trùng... |
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xử lý nhiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đóng gói |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vô trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản thực phẩm |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bockelmann, Irene von |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Thu Trang |
Relator term |
Dịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Long Duy |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách in |
Source of classification or shelving scheme |
|