Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng sản phẩm có hạn dùng dài (Biểu ghi số 9757)

000 -LEADER
fixed length control field 01203nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00002083
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220519092216.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bockelmann, Bernhard von
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang chất lượng về xử lý nhiệt và đóng gói vô trùng sản phẩm có hạn dùng dài
Statement of responsibility, etc. Bernhard von Bockelmann, Irene von Bockelmann ; Dịch: Vũ Thu Trang, Nguyễn Long Duy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 228 tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 31 cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Công ty Tetra Pak Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu quá trình tiệt trùng UHT, công nghệ đóng gói vô trùng, hiệu quả tiệt trùng, khử trùng bằng hydro peroxid, vật liệu bao bì, ứng dụng vi sinh trong công nghệ tiệt trùng UHT và công nghệ đóng gói vô trùng...
650 #0 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý nhiệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đóng gói
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vô trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản thực phẩm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bockelmann, Irene von
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thu Trang
Relator term Dịch
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Long Duy
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-05-23 664.028 C NL.043842 2022-05-23 2022-05-23 Sách in

Powered by Koha