Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiên địch trên ruộng lúa (Record no. 9786)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220628095548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220627b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hoàng Đông
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thiên địch trên ruộng lúa
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Hoàng Đông, Lê Khắc Hoàng (đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 96tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách này bao gồm: Tổng quản về phòng trừ sinh học; Thiên địch ký sinh trên ruộng lúa; Côn trùng bắt mồi trên ruộng lúa; Nhện thiên địch; Vi sinh vật gây bệnh côn trùng; Nghiên cứu và sử dụng thiên địch trong phòng trừ sâu bệnh hại trên cây lúa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sâu bệnh hại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh hại
-- Thiên địch
-- Vi sinh vật gây bệnh
-- Sâu bệnh hại trên cây lúa
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Khắc Hoàng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-28 632 T NL.043894 2022-06-28 2022-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-28 632 T NL.043895 2022-06-28 2022-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-28 632 T NL.043896 2022-06-28 2022-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-28 632 T NL.043897 2022-06-28 2022-06-28 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-28 632 T NL.043898 2022-06-28 2022-06-28 Sách in

Powered by Koha