000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220628095548.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220627b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Hoàng Đông |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiên địch trên ruộng lúa |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Hoàng Đông, Lê Khắc Hoàng (đồng chủ biên) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách này bao gồm: Tổng quản về phòng trừ sinh học; Thiên địch ký sinh trên ruộng lúa; Côn trùng bắt mồi trên ruộng lúa; Nhện thiên địch; Vi sinh vật gây bệnh côn trùng; Nghiên cứu và sử dụng thiên địch trong phòng trừ sâu bệnh hại trên cây lúa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sâu bệnh hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh hại |
-- |
Thiên địch |
-- |
Vi sinh vật gây bệnh |
-- |
Sâu bệnh hại trên cây lúa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Khắc Hoàng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |