000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000981 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427sNông ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
630 |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông lâm Huế |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nông lâm nghiệp năm 2000 - 2002 |
Statement of responsibility, etc. |
Trường Đại học Nông lâm Huế. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
-- |
Nông nghiệp |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
400tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và đào tạo. Đại học Huế.Trường đại học Nông lâm Huế. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ của cán bộ giáo viên trường Đại học Nông lâm Huế từ năm 2000 - 2002, nhân dịp hội nghị Khoa học và Công nghệ năm 2002. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu khoa học |
Chronological subdivision |
2000 - 2002 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học công nghệ |
General subdivision |
Kết quả nghiên cứu khoa học |
Chronological subdivision |
2000 - 2002 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết quả nghiên cứu khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
2000 - 2002 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỷ yếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học công nghệ |
916 ## - |
-- |
2003 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|