000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221117161102.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221110b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664 |
Item number |
T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực hành chuyên ngành thực phẩm 2 - Chuyên ngành Công nghệ sau thu hoạch |
Remainder of title |
Bài giảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
24tr |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm. Khoa Cơ khí và Công nghệ. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
CUốn bài giảng có 02 nội dung chính: Thực hành chuyên ngành Thực phẩm 2: thực hành chế biến sản xuất sữa thực vật với dây chuyền 100 lít/mẻ; sản xuất mứt quả; công nghệ sản xuất bánh và Thực hành chuyên ngành Công nghê sau thu hoạch: Định lượng vitamin C; ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sau thu hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực phẩm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |