000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230208162116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221205b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.15 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Đức |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây ngô nếp nghiên cứu và sản xuất tại Điện Bàn, Quảng Nam. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Đức, Trần Phương Đông (đồng chủ biên), Nguyễn Đình Thi,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Chương 1: Nguồn gốc, đặc điểm thực vật học và tình hình sử dụng giống ngô nếp. Chương 2: Thực trạng sản xuất và chế biến sản phẩm sữa ngô nếp. Chương 3: Kỹ thuật canh tác ngô nếp theo hướng nông nghiệp an toàn. Chương 4: Chế biến sản phẩm sữa ngô nếp. Chương 5. Một số kết quả nghiên cứu ngô nếp. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
Geographic subdivision |
Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
-- |
Giống ngô nếp |
-- |
Sản xuất và chế biến |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Thi |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thu Hà |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Gia Hùng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Thị Bé |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |