000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213143352.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221207b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.4 |
Item number |
G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Tiến |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Subordinate unit |
Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bài giảng Giao tiếp và đàm phán kinh doanh |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Văn Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
127tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về giao tiếp ứng xử và đàm phán trong kinh doanh, đồng thời thực hành để rèn luyện kỹ năng, vận dụng kiến thức đã học vào hoạt động giao tiếp hàng ngày cũng như hoạt động nghề nghiệp sau này, phù hợp với đạo đức truyền thống và xu hướng thời đại hiện nay. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đàm phán kinh doanh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |