Giáo trình Đất Thế giới (Biểu ghi số 9980)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221207154107.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 221207b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.4 |
Item number | Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Việt Hà |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Đất Thế giới |
Statement of responsibility, etc. | Cao Việt Hà, Trần Văn Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 118tr |
Dimensions | 27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn giáo trình được viết nhằm cung cấp cho sinh viên và người học những hiểu biết cơ bản về sự phân bổ, phân loại, quá trình hình thành, các đặc điểm hình thái, các tính chất lý hoá và sinh học cơ bản, khả năng sử dụng,...Cuốn giáo trình được trình bày ngắn gọn và dễ hiểu nhất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thế giới |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Chính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Giáo trình |
No items available.