Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ năng giao tiếp (Biểu ghi số 9986)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213153642.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221209b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Vân
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ năng giao tiếp
Statement of responsibility, etc. Đặng Thị Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 115tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kỹ năng giao tiếp bao gồm một hệ thống các kỹ năng bộ phân như kỹ năng lắng nghe và phản hồi hiệu quả; kỹ năng thuyết phục, kỹ nằng thuyết trình; thương lượng,...Nếu như hiểu rõ các quy tắc, sẽ có ứng xử linh hoạt trong các mối quan hệ xã hội.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao tiếp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng giao tiếp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-12-13 1 158.1 K NL.044189 2023-02-09 2023-01-10 2023-01-10 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha