000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213153642.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221209b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
158.1 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Thị Vân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Kỹ năng giao tiếp |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Thị Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ năng giao tiếp bao gồm một hệ thống các kỹ năng bộ phân như kỹ năng lắng nghe và phản hồi hiệu quả; kỹ năng thuyết phục, kỹ nằng thuyết trình; thương lượng,...Nếu như hiểu rõ các quy tắc, sẽ có ứng xử linh hoạt trong các mối quan hệ xã hội. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ năng giao tiếp |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình |