Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kinh tế môi trường (Biểu ghi số 9988)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221212091457.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221212b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mậu Dũng
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà nội
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế môi trường
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mậu Dũng, Vũ Thị Phương Thuỵ ( Đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Song
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 7 chương với các câu hỏi, bài tập theo từng chương như: Đánh giá giá trị môi trường; Chính sách quản lý môi trường của Việt Nam và các nước trên thế giới;....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
General subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Phương Thuỵ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Song
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình

No items available.

Powered by Koha