000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221213150959.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221212b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.9 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vi, Văn Năng |
9 (RLIN) |
246 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Địa lý kinh tế. |
Statement of responsibility, etc. |
Vi, Văn Năng (Cb.), Nguyễn Thị Ngọc Thương, Lê Phương Nam,...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
177tr.,pl. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách: Đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu môn Địa lý kinh tế; Những vấn đề lý luận về tổ chức lãnh thổ; Tổ chức lãnh thổ ngành Nông - Lâm - Ngư nghiệp, ngành Công nghiệp, ngành Kinh tế Dịch vụ, các vùng Kinh tế của Việt Nam; Tài ngyên thiên nhiên, nhân văn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lý kinh tế vùng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý kinh tế vùng |
-- |
Lãnh thổ ngành |
-- |
Tài nguyên thiên nhiên |
-- |
Tài nguyên nhân văn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |