Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kinh tế môi trường (Biểu ghi số 9997)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213152846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221213b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.7
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mậu Dũng
Dates associated with a name Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kinh tế môi trường
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mậu Dũng, Vũ Thị Phương Thụy (Đồng chủ biên), Nguyễn Văn Song
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tài Chính
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr.,pl.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bộ Giáo Dục và Đào Tạo. Trường Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này gồm các phần Khái niệm và vai trò của kinh tế môi trường; Môi trường và phát triển gồm có Mối liên kết giữa môi trường và phát triển kinh tế. Ngoại ứng và mức ô nhiễm tối ưu; Các công cụ kiểm soát ô nhiễm môi trường; So sánh các công cụ chính sách quản lý môi trường; Chính sách quản lý môi trường của Việt Nam và các nước trên thế giới; Đánh giá giá trị môi trường.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
General subdivision Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế môi trường
-- Môi trường
-- Đánh giá môi trường
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333.7 K NL.044178 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333.7 K NL.044174 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333.7 K NL.044175 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333.7 K NL.044176 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 333.7 K NL.044177 2022-12-13 2022-12-13 Sách in

Powered by Koha