|
101.
|
Vật lí đại cương Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ. Tập 2 Điện - Dao động - Sóng
Tác giả Lương, Duyên Bình | Dư, Trí Công | Nguyễn, Hữu Hồ. Ấn bản: Tái bản lần thứ 16Nguồn: Vật lí đại cươngMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (11).
|
|
102.
|
Từ điển tiếng việt thông dụng Nguyễn Như Ý, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành
Tác giả Nguyễn, Như Ý | Phan, Xuân Thành | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
103.
|
Lý thuyết xác suất Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên.
Tác giả Nguyễn, Duy Tiến | Vũ, Viết Yên. Ấn bản: Tái bản lần thứ 4Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
104.
|
Bài tập toán cao cấp. Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Tập 2 Phép giải tích một biến số
Tác giả Nguyễn, Đình Trí | Tạ, Văn Đĩnh | Nguyễn, Hồ Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 8Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
105.
|
Toán học cao cấp. Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh Tập 2 Phép tính giải tích một biến số
Tác giả Nguyễn, Đình Trí | Tạ, Văn Đĩnh | Nguyễn, Hồ Quỳnh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 12Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
106.
|
Tiếng việt thực hành Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp
Tác giả Nguyễn, Minh Thuyết | Nguyễn, Văn Hiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
107.
|
Dân số học Nguyễn Đình Cử, Phạm Qúy Thọ
Tác giả Tống, Văn Đường | Nguyễn, Đình Cử | Phạm, Quý Thọ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
108.
|
Môi trường và con người Mai Đình Yên,...[và những người khác]
Tác giả Mai, Đình Yên | Lê, Văn Khoa | Vũ, Trung Tạng | Trần, Quốc Vượng | Đào, Ngọc Phong | Đặng, Trung Thuận | Trần, Hiếu Nhuệ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (25).
|
|
109.
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế Mai Ngọc Cường, Trần Bình Trọng, Nguyễn An Ninh
Tác giả Mai, Ngọc Cường | Trần Bình Trọng | Nguyễn, An Ninh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
110.
|
Công nghệ vi sinh Trần Thị Thanh
Tác giả Trần, Thị Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2003Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
111.
|
Công nghệ sinh học. Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. Tập 5 Công nghệ vi sinh và môi trường
Tác giả Phạm, Văn Ty | Vũ, Nguyên Thành. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
112.
|
Công nghệ sinh học. Nguyễn Như Hiền Tập 4 Công nghệ di truyền
Tác giả Trịnh, Đình Đạt. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
113.
|
Công nghệ sinh học. Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. Tập 3 Enzyme và ứng dụng
Tác giả Phạm, Thị Trân Châu | Phan, Tuấn Nghĩa. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
114.
|
Công nghệ sinh học. Nguyễn Như Hiền Tập 1 Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học
Tác giả Nguyễn, Như Hiền. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
115.
|
Hóa sinh học Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm Phạm Thị Trân Châu (Chủ biên), Trần Thị Áng
Tác giả Phạm, Thị Trân Châu | Trần, Thị Áng. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
116.
|
Cơ sở di truyền học Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân.
Tác giả Lê, Đình Lương | Phan, Cự Nhân. Ấn bản: Tái bản lần 7Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
117.
|
Công nghệ sinh học. Dùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học viên THPT Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. Tập 2 Công nghệ sinh học tế bào
Tác giả Vũ, Văn Vụ | Lê, Hồng Điệp | Nguyễn, Mộng Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
118.
|
Cơ sở di truyền chọn giống động vật Đặng Hữu Lanh, Trần Đình Miên, Trần Đình Trọng
Tác giả Đặng, Hữu Lanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
119.
|
Sinh thái học côn trùng Dùng cho sinh viên ngành Khoa học tự nhiên Phạm Bình Quyền.
Tác giả Phạm, Bình Quyền. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
120.
|
Sản xuất giống vật nuôi thủy sản Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến, Hà Đức Thắng.
Tác giả Đỗ, Đoàn Hiệp | Phạm, Tân Tiến | Hà, Đức Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3). Được ghi mượn (1).
|