|
221.
|
Sổ tay chăn nuôi lợn,gà,chó cảnh-chim ở gia đình Trương Lăng, Nguyễn Văn Hiền
Tác giả Trương, Lăng | Nguyễn Văn Hiền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
222.
|
Sổ tay chăn nuôi trâu bò Nguyễn Văn Thiện, Vũ Ngọc Tý, Phan Văn Lan, Nguyễn Danh Kỹ Tập 1
Tác giả Nguyễn, Văn Thiện | Vũ Ngọc Tý | Phan Văn Lan | Nguyễn Danh Kỹ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
223.
|
Sơ dẫn nuôi tằm Hồ Tấn Kháng, Phạm Văn Phan dịch
Tác giả Hồ, Tấn Kháng [Dịch] | Phạm, Văn Phan [Dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [ Hà Nội ] Nông Thôn 1973Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
224.
|
Sổ tay thí nghiệm về cây trồng và cây thức ăn gia súc Yvonne Cheng, Peter Horne; Lê Đức Ngoan, Nguyễn Hữu Bộ, Lê Văn An dịch
Tác giả Cheng, Yovonne | Lê, Văn An | Nguyễn, Hữu Bộ | Lê, Đức Ngoan dịch | Peter Horne. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
225.
|
Nuôi gia súc bằng chất thải động vật Sổ tay nuôi dưỡng Z. O. Muller; Trần Minh Châu dịch
Tác giả Muller, Z. O | Trân, Minh Châu [Dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1991Nhan đề khác: Feed From Anmial wastes.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
226.
|
Sổ tay trồng dâu nuôi tằm Phạm Văn Phan, Lê Thị Kim, Vũ Cao Nguyên
Tác giả Phạm, Văn Phan | Lê Thi Kim | Vũ Cao Nguyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
227.
|
Di truyền học số lượng ứng dụng trong chăn nuôi Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Nguyễn, Văn Thiện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội nộng nghiệp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
228.
|
Di truyền học và cơ sở chọn giống động vật Phan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Tạ Toàn, Trần Đình Trọng
Tác giả Phan, Cự Nhân | Tạ, Toàn | Trần, Đình Trọng | Trần, Đình Miên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học và trung học chuyên nghiệp 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
229.
|
Sổ tay nuôi lợn Thức ăn cho lợn Nguyễn Chính, Việt Châu, Hoàng Ngưu Tập 1.
Tác giả Nguyễn, Chính | Việt Châu | Hoàng, Ngưu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1981Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
230.
|
Cơ sở sinh học và biện pháp nâng cao năng suất của lợn Trần Cừ, Nguyễn Khắc Khôi
Tác giả Trần, Cừ | Nguyễn, Khắc Khôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1985Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
231.
|
Sổ tay vệ sinh gía súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới PAGOT, J.
Tác giả PAGOT, J | Dương, Công Thuận [Người dịch] | Trịnh, Văn Thịnh [Hiệu đính]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
232.
|
Sổ tay thú y Bùi Trần Thi
Tác giả Bùi, Trần Thi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1987Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
233.
|
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO)
Tác giả Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO) | Dương, Công Thuận [Người dịch] | Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1989Nhan đề khác: Manual for animal health auxiliary personnel.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
234.
|
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm A. IA.Xokolov (chủ biên), Nguyễn Trọng Thể, Nguyễn Như Thung
Tác giả Xokolov, A. IA | Nguyễn, Trọng Thể [dịch] | Nguyễn, Như Thung [hiệu đính]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
235.
|
Cơ sở thiết kế công trình ngầm Đinh Xuân Bảng, ...[và những người khác]
Tác giả Đinh, Xuân Bảng | Nguyễn, Tiến Cường | Phí, Văn Lịch | Lê, Văn Thưởng (chủ biên). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1981Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
236.
|
Sổ tay thiết kế cơ khí Trần Văn Bảo, ...[và những người khác] Tập I
Tác giả Trần, Văn Bảo | Hà, Văn Vui | Vũ, Công Tuấn | Trần, Văn Bảo | Bùi, Công Diễn | Trương, Quốc Điện | Tô, Xuân Giáp | Thái, Văn Hằng | Trương, Văn Hải | Nguyễn, Đắc Tam | Nguyễn, Như Thế | Đặng, Minh Trang | Lưu, Minh Trị. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
237.
|
Sổ tay thực hành chăn nuôi thú y Trịnh Văn Thịnh
Tác giả Trịnh, Văn Thịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
238.
|
Kỹ thuật máy tính điện tử và ứng dụng Nguyễn Xuân Quỳnh Tập I
Tác giả Nguyễn, Xuân Quỳnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
239.
|
Xử lý tín hiệu số Quách Tuấn Ngọc Quyển I,Tập I Cơ sở lý thuyết
Tác giả Quách, Tuấn Ngọc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội [Đại học Bách khoa Hà Nội] 1990Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
240.
|
Sổ tay thợ điện trẻ A.M. Vistôc, M.B. Dêvin. E.P. Parini; Bạch Quang Văn dịch
Tác giả Vistôc, A.M | Dêvin, M.B | Parini, E.P | Bạch, Quang Văn dịch. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Công nhân kỹ thuật 1981Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|